1. Tình hình chung và thương mại
-
Ô tô: Năm 2024, doanh số ô tô tại Việt Nam đạt khoảng 494.310 xe, tăng 22,3% so với năm 2023. Trong đó, VinFast chiếm 21,3% thị phần, vượt qua nhiều thương hiệu nước ngoài.
-
Xe máy: Sản lượng xe máy năm 2024 đạt khoảng 3,11 triệu chiếc, tăng 7,1% so với năm trước. Tuy nhiên, tiêu thụ nội địa giảm nhẹ do người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu.
2. Đơn hàng và sản xuất
-
Ô tô: Khoảng 70% ô tô bán ra được lắp ráp trong nước, nhưng tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt khoảng 20%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào linh kiện nhập khẩu.
-
Xe máy: Các hãng như Honda, Yamaha, Piaggio và VinFast tiếp tục sản xuất mạnh mẽ, với sản lượng tăng vào cuối năm để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.Wikipedia+1the-shiv+1
3. Tuyển dụng lao động
-
Thiếu hụt nhân lực: Ngành đang thiếu hụt lao động có tay nghề cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, điện tử và công nghệ thông tin.
-
Đào tạo và phát triển: Các doanh nghiệp đang tăng cường hợp tác với các trường đại học và trung tâm đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
4. Xu hướng phát triển
-
Xe điện: VinFast và các hãng khác đang đẩy mạnh sản xuất xe điện để đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh và giảm phát thải.
-
Đa dạng hóa chuỗi cung ứng: Ngành công nghiệp ô tô đang nỗ lực tăng cường sản xuất linh kiện trong nước để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh.
5. Thách thức và rủi ro
-
Chi phí sản xuất cao: Giá linh kiện nhập khẩu và chi phí sản xuất tăng cao đang gây áp lực lên lợi nhuận của doanh nghiệp.
-
Cạnh tranh quốc tế: Ngành phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia như Thái Lan, Indonesia và Trung Quốc trong việc thu hút đầu tư và xuất khẩu.
Kết luận
Ngành công nghiệp ô tô và xe máy Việt Nam đang phục hồi và phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng trong sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, ngành cần tập trung vào việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thích ứng với xu hướng toàn cầu về xe điện và sản xuất bền vững.







